Có 2 kết quả:

防弊 fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ防避 fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ

1/2

fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-fraud
(2) anti-cheating
(3) preventing wrongdoing

fáng bì ㄈㄤˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

protection